| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Mạnh Hùng | 7 B | STN-00188 | Hành trình tìm ra Châu Mỹ của Cri-Xtốp Cô-Lôm-Bô | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/10/2025 | 20 |
| 2 | Bùi Ngọc Trà My | 6 C | SDD-00053 | Sử ta chuyện xưa kể lại T3 | Nguyễn Huy Thắng | 27/10/2025 | 20 |
| 3 | Bùi Quang Vinh | 6 D | STN-00223 | Kính vạn hoa | Nguyễn Nhật Ánh | 27/10/2025 | 20 |
| 4 | Bùi Thị Bích Vân | 7 A | SKĐ-00030 | Đắc Nhân Tâm | Dale Cảnegie | 27/10/2025 | 20 |
| 5 | Bùi Thu Liên | 8 E | STK8-00084 | Câu hỏi và bài tập kiểm tra Hóa học 8 | Phạm Tuấn Hùng | 24/10/2025 | 23 |
| 6 | Bùi Trí Dũng | 7 A | STK7-00118 | Lý thuyết và bài tập Sinh học 7 nâng cao | Nguyễn Thế Giang | 27/10/2025 | 20 |
| 7 | Bùi Trí Dũng | 7 A | SHCM-00051 | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Phạm Thị Thu | 27/10/2025 | 20 |
| 8 | Đặng Thị Bảo Trâm | 6 C | STN-00180 | Hành trình tìm ra Châu Mỹ của Cri-Xtốp Cô-Lôm-Bô | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/10/2025 | 20 |
| 9 | Đỗ Thành Công | 7 B | STK7-00190 | Thiết kế bài soạn tiếng Anh 7 T1 | Nguyễn Thị Chi | 27/10/2025 | 20 |
| 10 | Đoàn Ngọc Tiến | 8 E | SKĐ-00015 | Nanh trắng | Jack London | 24/10/2025 | 23 |
| 11 | Đoàn Phương Thảo | 7 B | STN-00009 | Nam Cao những tác phẩm tiêu biểu trước 1945 | Nam Cao | 27/10/2025 | 20 |
| 12 | Đoàn Phương Thảo | 7 B | SDD-00067 | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | Phương Lan | 27/10/2025 | 20 |
| 13 | Đoàn Quốc Đại | 6 C | SHCM-00014 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 27/10/2025 | 20 |
| 14 | Đoàn Thiên An | 7 A | STK7-00114 | Tư liệu Sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 27/10/2025 | 20 |
| 15 | Đoàn Thiên Ân | 7 B | STK7-00084 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T2 | Vũ Thế Hựu | 27/10/2025 | 20 |
| 16 | Ngô Chí Huy | 8 E | SKĐ-00018 | Nghìn lẻ một đêm | Truyện Cổ Ả Rập | 24/10/2025 | 23 |
| 17 | Ngô Thị Thu Hiền | 9 D | STK9-00120 | Học tốt Vật lý 9 | Vũ Thị Phát Minh | 24/10/2025 | 23 |
| 18 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | 9 D | STN-00211 | Nhạc giữa trời | Nguyễn Thị Bích Nga | 24/10/2025 | 23 |
| 19 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | 9 D | STK9-00125 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Vật lý 9 | Nguyễn Văn Nghiệp | 24/10/2025 | 23 |
| 20 | Nguyễn Anh Tuấn | 6 C | STN-00045 | Phép lịch sự hằng ngày | Halák László | 27/10/2025 | 20 |
| 21 | Nguyễn Bảo Nhi | 6 C | STN-00304 | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Ngọc Linh | 27/10/2025 | 20 |
| 22 | Nguyễn Bích Ngân | 7 A | STN-00234 | Trí khôn của ta đây (truyện tranh) | Mai Chi | 27/10/2025 | 20 |
| 23 | Nguyễn Đặng Thùy Linh | 8 E | STK8-00211 | Tự học và thực hành tiếng Anh 8 | Thân Trọng Liên Nhân | 24/10/2025 | 23 |
| 24 | Nguyễn Đặng Thùy Linh | 8 E | SKĐ-00020 | Nghìn lẻ một đêm | Truyện Cổ Ả Rập | 24/10/2025 | 23 |
| 25 | Nguyễn Duy Phong | 7 A | STK7-00124 | Học tốt Ngữ văn 6 T2 | Hoàng Vân | 27/10/2025 | 20 |
| 26 | Nguyễn Hoàng Hải Đăng | 6 D | STK6-00124 | Bài tập Sinh học 6 | Huỳnh Văn Hoài | 27/10/2025 | 20 |
| 27 | Nguyễn Hoàng Minh | 6 D | STK6-00190 | Học tốt Ngữ văn 6 T2 | Trần Công Tùng | 27/10/2025 | 20 |
| 28 | Nguyễn Khánh Vân | 8 E | SDD-00070 | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | Phương Lan | 24/10/2025 | 23 |
| 29 | Nguyễn Minh Hải | 7 A | STK7-00024 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 27/10/2025 | 20 |
| 30 | Nguyễn Minh Tuấn | 6 C | STK6-00088 | Toán số học nâng cao 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 27/10/2025 | 20 |
| 31 | Nguyễn Phương Loan | 8 E | STK8-00125 | Tiếng Việt nâng cao 8 | Đỗ Việt Hùng | 24/10/2025 | 23 |
| 32 | Nguyễn Phương Thảo | 8 E | STK8-00156 | Ôn tập Ngữ văn 8 | Nguyễn Văn Long | 24/10/2025 | 23 |
| 33 | Nguyễn Phương Thảo | 8 E | SDD-00021 | Việt sử giai thoại | Nguyễn Khắc Thuần | 24/10/2025 | 23 |
| 34 | Nguyễn Quang Anh | 6 C | STK6-00074 | Toán cơ bản và nâng cao THCS T1 | Vũ Thế Hựu | 27/10/2025 | 20 |
| 35 | Nguyễn Thảo Linh | 6 D | STK8-00110 | Vở bài tập Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 27/10/2025 | 20 |
| 36 | Nguyễn Thảo Nguyên | 7 A | STN-00281 | Tôi hay mà em đâu có thương | Đoàn Thạch Điền | 27/10/2025 | 20 |
| 37 | Nguyễn Thị Bảo Chân | 7 B | STK6-00204 | Học tốt Ngữ văn 6 T1 | Hoàng Vân | 27/10/2025 | 20 |
| 38 | Nguyễn Thị Huệ | 7 B | STN-00160 | Ma-Ri Am-Pe nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp | Trần Tích Thành | 27/10/2025 | 20 |
| 39 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | STN-00174 | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng | Hương Giang | 27/10/2025 | 20 |
| 40 | Nguyễn Thị Mai Phương | 7 B | STN-00114 | Chơi mà học | Dorothy Woolfson | 27/10/2025 | 20 |
| 41 | Nguyễn Thị Trà Giang | 7 A | STK7-00028 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T1 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 20 |
| 42 | Nguyễn Thùy Lâm | 6 D | STN-00094 | Dưới mái nhà bạt | Vũ Hùng | 27/10/2025 | 20 |
| 43 | Nguyễn Trà My | 9 D | STK9-00187 | Luyện tập và nâng cao kiến thức Sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 24/10/2025 | 23 |
| 44 | Nguyễn Tường Vân | 8 E | SDD-00082 | Những chuyện thú vị về các vua Triều Nguyễn | Lê Thái Dũng | 24/10/2025 | 23 |
| 45 | Phạm Đức Anh | 6 C | STN-00014 | Người khác | Tạ Duy Anh | 27/10/2025 | 20 |
| 46 | Phạm Đức Anh | 6 C | SDD-00025 | Việt sử giai thoại | Nguyễn Khắc Thuần | 27/10/2025 | 20 |
| 47 | Phạm Thanh Phong | 6 D | STN-00010 | Kỳ án ánh trăng | Quỷ Cổ Nữ | 27/10/2025 | 20 |
| 48 | Phạm Thị Huyền Trang | 9 D | STK9-00243 | Tuyển tập 36 bộ đề thi Văn - tiếng Việt lớp 9 | Vũ Hoàng Chương | 24/10/2025 | 23 |
| 49 | Phạm Thị Ngân | 6 D | STK6-00185 | Học - luyện văn bản Ngữ văn 6 | Nguyễn Quang Trung | 27/10/2025 | 20 |
| 50 | Phạm Thị Thu Thủy | 8 E | STK7-00125 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn băn Ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 24/10/2025 | 23 |
| 51 | Trần Nguyễn Ngọc Anh | 7 B | STN-00218 | Khói mây Yên Tử | Vũ Ngọc Tiến | 27/10/2025 | 20 |
| 52 | Trần Thu Thảo | 6 D | SHCM-00054 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Phạm Ngọc Anh | 27/10/2025 | 20 |
| 53 | Trần Tuấn Kiệt | 7 B | STN-00187 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đường Văn Ngọc Toàn | 27/10/2025 | 20 |
| 54 | Triệu Thị Hương | 8 E | STK8-00240 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 8 | Nguyễn Như Ý | 24/10/2025 | 23 |
| 55 | Vũ Hải Đăng | 7 B | STK7-00180 | Tư liệu dạy - học Địa lý 7 | Nguyễn Đình Giang | 27/10/2025 | 20 |
| 56 | Vũ Thị Thùy Linh | 7 A | STN-00190 | Ngô quyền | Kim Khánh | 27/10/2025 | 20 |
| 57 | Vũ Thị Thùy Linh | 7 A | STK7-00129 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Xuân Lạc | 27/10/2025 | 20 |