| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00049
| Hoàng Quyên | 100 truyện đạo đức hay nhất | Dân trí | H. | 2012 | 65000 | ĐV18 |
| 2 |
SDD-00059
| Hoàng Giang | Kể chuyện về đạo đức và cách làm người | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 39000 | ĐV13 |
| 3 |
SDD-00076
| Lê Thái Dũng | Những chuyện khó tin về các vị vua Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 4 |
SDD-00077
| Lê Thái Dũng | Những chuyện khó tin về các vị vua Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 5 |
SDD-00078
| Lê Thái Dũng | Những chuyện khó tin về các vị vua Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 6 |
SDD-00079
| Lê Thái Dũng | Những chuyện khó tin về các vị vua Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 7 |
SDD-00080
| Lê Thái Dũng | Những chuyện khó tin về các vị vua Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 8 |
SDD-00081
| Lê Thái Dũng | Những chuyện thú vị về các vua Triều Nguyễn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 9 |
SDD-00082
| Lê Thái Dũng | Những chuyện thú vị về các vua Triều Nguyễn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 10 |
SDD-00083
| Lê Thái Dũng | Những chuyện thú vị về các vua Triều Nguyễn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 11 |
SDD-00084
| Lê Thái Dũng | Những chuyện thú vị về các vua Triều Nguyễn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 12 |
SDD-00085
| Lê Thái Dũng | Những chuyện thú vị về các vua Triều Nguyễn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
| 13 |
SDD-00048
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Kim Đồng | H. | 2003 | 100000 | ĐV18 |
| 14 |
SDD-00058
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2013 | 43000 | ĐV13 |
| 15 |
SDD-00062
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 16 |
SDD-00063
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 17 |
SDD-00017
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 18 |
SDD-00018
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 19 |
SDD-00019
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 20 |
SDD-00020
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 6200 | ĐV13 |
| 21 |
SDD-00021
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 6200 | ĐV13 |
| 22 |
SDD-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 6200 | ĐV13 |
| 23 |
SDD-00023
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 24 |
SDD-00024
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 25 |
SDD-00025
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 26 |
SDD-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 7400 | ĐV13 |
| 27 |
SDD-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 7400 | ĐV13 |
| 28 |
SDD-00028
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 7400 | ĐV13 |
| 29 |
SDD-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 30 |
SDD-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 31 |
SDD-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 32 |
SDD-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 33 |
SDD-00029
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 7400 | ĐV13 |
| 34 |
SDD-00034
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV13 |
| 35 |
SDD-00035
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV13 |
| 36 |
SDD-00036
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV13 |
| 37 |
SDD-00037
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV13 |
| 38 |
SDD-00038
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | ĐV13 |
| 39 |
SDD-00039
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | ĐV13 |
| 40 |
SDD-00040
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | ĐV13 |
| 41 |
SDD-00041
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | ĐV13 |
| 42 |
SDD-00042
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4500 | V23 |
| 43 |
SDD-00043
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4500 | V23 |
| 44 |
SDD-00044
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4500 | V23 |
| 45 |
SDD-00045
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4500 | V23 |
| 46 |
SDD-00001
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
| 47 |
SDD-00004
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 13200 | ĐV |
| 48 |
SDD-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 13200 | ĐV |
| 49 |
SDD-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 13200 | ĐV |
| 50 |
SDD-00002
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
| 51 |
SDD-00003
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
| 52 |
SDD-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 21400 | ĐV |
| 53 |
SDD-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 21400 | ĐV |
| 54 |
SDD-00009
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 21400 | ĐV |
| 55 |
SDD-00010
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV |
| 56 |
SDD-00011
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV |
| 57 |
SDD-00012
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV |
| 58 |
SDD-00052
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại T2 | Kim Đồng | H. | 2014 | 62000 | ĐV13 |
| 59 |
SDD-00053
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại T3 | Kim Đồng | H. | 2014 | 55000 | ĐV13 |
| 60 |
SDD-00054
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại T4 | Kim Đồng | H. | 2014 | 64000 | ĐV13 |
| 61 |
SDD-00046
| Phong Thu | Truyện đọc GDCD 7 | Giáo Dục | H. | 2003 | 3600 | V23 |
| 62 |
SDD-00047
| Phong Thu | Truyện đọc GDCD 7 | Giáo Dục | H. | 2003 | 3600 | V23 |
| 63 |
SDD-00066
| Phương Lan | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 64 |
SDD-00067
| Phương Lan | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 65 |
SDD-00068
| Phương Lan | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 66 |
SDD-00069
| Phương Lan | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 67 |
SDD-00070
| Phương Lan | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 68 |
SDD-00071
| Phương Lan | Những danh tướng trong Lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 69 |
SDD-00072
| Phương Lan | Những danh tướng trong Lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 70 |
SDD-00073
| Phương Lan | Những danh tướng trong Lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 71 |
SDD-00074
| Phương Lan | Những danh tướng trong Lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 72 |
SDD-00075
| Phương Lan | Những danh tướng trong Lịch sử Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | ĐV13 |
| 73 |
SDD-00086
| Phương Lan | Những nhà bác học nổi tiếng trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 74 |
SDD-00087
| Phương Lan | Những nhà bác học nổi tiếng trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 75 |
SDD-00088
| Phương Lan | Những nhà bác học nổi tiếng trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 76 |
SDD-00089
| Phương Lan | Những nhà bác học nổi tiếng trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 77 |
SDD-00090
| Phương Lan | Những nhà bác học nổi tiếng trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 78 |
SDD-00091
| Phương Lan | Những trạng nguyên đặc biệt trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 79 |
SDD-00092
| Phương Lan | Những trạng nguyên đặc biệt trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 80 |
SDD-00093
| Phương Lan | Những trạng nguyên đặc biệt trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 81 |
SDD-00094
| Phương Lan | Những trạng nguyên đặc biệt trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 82 |
SDD-00095
| Phương Lan | Những trạng nguyên đặc biệt trong Lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV13 |
| 83 |
SDD-00050
| Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt T1 | Thanh niên | H. | 2008 | 120000 | 91(V) |
| 84 |
SDD-00051
| Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt T2 | Thanh niên | H. | 2008 | 150000 | 91(V) |
| 85 |
SDD-00014
| Quốc Trấn | Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời Trần | Giáo Dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 86 |
SDD-00015
| Quốc Trấn | Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời Trần | Giáo Dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 87 |
SDD-00016
| Quốc Trấn | Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời Trần | Giáo Dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 88 |
SDD-00013
| Quốc Trấn | Những vua chúa Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 11800 | ĐV |
| 89 |
SDD-00055
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến T1 | Kim Đồng | H. | 2013 | 40000 | 9(V) |
| 90 |
SDD-00056
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến T2 | Kim Đồng | H. | 2013 | 45000 | 9(V) |
| 91 |
SDD-00057
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến T3 | Kim Đồng | H. | 2013 | 48000 | 9(V) |
| 92 |
SDD-00061
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Kim Đồng | H. | 2012 | 32000 | ĐV13 |
| 93 |
SDD-00060
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2012 | 40000 | ĐV13 |
| 94 |
SDD-00064
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2002 | 11000 | ĐV13 |
| 95 |
SDD-00065
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2002 | 11000 | ĐV13 |