|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
11-00147
| Phan Đức Chính | Toán 8 t1 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 2 |
11-00148
| Phan Đức Chính | Toán 8 t1 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 3 |
11-00149
| Phan Đức Chính | Toán 8 t1 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 4 |
11-00150
| Phan Đức Chính | Toán 8 t1 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 5 |
11-00151
| Phan Đức Chính | Toán 8 t1 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 6 |
11-00152
| Phan Đức Chính | Toán 8 t2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 7 |
11-00153
| Phan Đức Chính | Toán 8 t2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 8 |
11-00154
| Phan Đức Chính | Toán 8 t2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 9 |
11-00155
| Phan Đức Chính | Toán 8 t2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
| 10 |
11-00156
| Phan Đức Chính | Toán 8 t2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5200 | Thanh lý | | Số /2023 |
|
|
|