Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
| | | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
| | Luyện tập 2 | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
| | | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
| | Kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
| | Kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
| | | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
| | Hệ thức Viet và ứng dụng | Máy tính, máy chiếu | Trần Đại Nghĩa |
| | Luyện tập 1 | Máy tính, máy chiếu | Trần Đại Nghĩa |
| | Phương trình quy về phương trình bậc hai | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
| | Phương trình quy về phương trình bậc hai | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
| | Luyện tập | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
| | | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
| | | | Trần Đại Nghĩa |
| | Kiểm tra 45 phút | | Trần Đại Nghĩa |
| | Luyện tập | thước kẻ | Trần Đại Nghĩa |
| | Ôn tập chương IV | thước kẻ | Trần Đại Nghĩa |
| | Trả bài Kiểm tra cuối năm (phần Đại số) | thước kẻ, bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
| | | thước kẻ | Trần Đại Nghĩa |
| | | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
| | Kiểm tra 45 phút | | Trần Đại Nghĩa |
| | Phương trình quy về phương trình bậc hai | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
| | Luyện tập | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
| | Giair bài toán bằng cách lập phương trình | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
| | Diện tích đường tròn | Thước thẳng, compa | Trần Đại Nghĩa |
| | Luyện tập | Thước thẳng, compa | Trần Đại Nghĩa |
| | Diện tích đường tròn | | Trần Đại Nghĩa |
| | Luyện tập | Thước thẳng, compa | Trần Đại Nghĩa |
| | | | Trần Đại Nghĩa |
| | | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
| | Ôn tập cuối năm (tiết 2) | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
1 | 1 | Căn bậc hai | Thước, MTBT | Trần Đại Nghĩa |
1 | 2 | Căn bậc hai và hằng đẳng thức | Thước, MTBT | Trần Đại Nghĩa |
1 | 3 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
1 | 41 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | | Trần Đại Nghĩa |
1 | 57 | Hệ thức vi ét và ứng dụng | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
2 | 4 | Liên hệ phép nhân và phép khai phương | Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
2 | 5 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
2 | 6 | Liên hệ phép chia phép khai phương | Máy tính casio FX 570MS, máy chiếu | Trần Đại Nghĩa |
3 | 7 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
4 | 8 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
5 | 9 | Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai | Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
5 | 10 | Luyện tập | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
6 | 11 | Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (tiếp) | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
6 | 12 | Luyện tập | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
7 | 13 | Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
7 | 13 | Nhà lý đẩy mạnh công cộc xây dựng đất nước | tranh ảnh, bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
7 | 14 | Luyện tập | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
8 | 15 | Căn bậc ba | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
8 | 16 | Ôn tập chương I | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
9 | 17 | Ôn tập chương I | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
9 | 18 | Kiểm tra chương I | 1 Máy tính casio FX 570MS | Trần Đại Nghĩa |
10 | 19 | Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số | | Trần Đại Nghĩa |
10 | 20 | Luyện tập | | Trần Đại Nghĩa |
11 | 21 | Hàm số bậc nhất | | Trần Đại Nghĩa |
11 | 22 | Luyện tập | | Trần Đại Nghĩa |
12 | 23 | Đồ thị hàm số y = ax + b | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
12 | 24 | Luyện tập | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
13 | 25 | Đường thẳng song song, đường thẳng cắt nhau | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
13 | 26 | Luyện tập | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
14 | 27 | Hệ số góc của đường thẳng y =a.x + b | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
14 | 28 | Luyện tập | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
15 | 29 | Ôn tập chương II | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
15 | 30 | Kiểm tra 45' | | Trần Đại Nghĩa |
15 | 31 | Phương trình bậc nhất hai ẩn | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
16 | 32 | Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
16 | 33 | Luyện tập | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
16 | 34 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
17 | 35 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | Thước, bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
17 | 36 | Luyện tập | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
17 | 37 | Ôn tập học kì I | | Trần Đại Nghĩa |
18 | 38 | Kiểm tra học kì I | | Trần Đại Nghĩa |
18 | 39 | Kiểm tra học kì I | | Trần Đại Nghĩa |
18 | 40 | Trả bài kiểm tra học kì I | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
19 | | | | Trần Đại Nghĩa |
20 | 41 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | | Trần Đại Nghĩa |
20 | 42 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | | Trần Đại Nghĩa |
21 | 43 | Luyện tập | | Trần Đại Nghĩa |
21 | 44 | Ôn tập chương II | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
22 | 45 | Ôn tập chương II | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
22 | 46 | Kiểm tra chương III | Thước kẻ, bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
23 | 47 | Hàm số y = ax2 (a #0)
Đồ thị hàm số y= ax2 | Thước kẻ | Trần Đại Nghĩa |
23 | 48 | Phương trình bậc hai một ẩn | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
24 | 49 | Công thức nghiệm của phương trình bậc hai
Công thức nghiệm thu gọn | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
24 | 50 | Hệ thức Vi - et và ứng dụng | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
25 | 51 | Kiểm tra 45 phút | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
25 | 52 | Phương trình quy về phương trình bậc hai | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
26 | 53 | Giải bài toán bằng cách lập phương trình | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
26 | 54 | Ôn tập chương IV | bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
27 | 55 | Ôn tập cuối năm (tiết 1) | thước kẻ, bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
28 | 56 | Ôn tập cuối năm (tiết 2) | thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
29 | 57 | Kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
29 | 58 | Kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
30 | 59 | Trả bài Kiểm tra cuối năm (phần Đại số) | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
30 | 64 | Luyện tập | | Trần Đại Nghĩa |
31 | 65 | Giải bài toán bằng cách lập phương trình | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
31 | 65 | Ôn tập chương IV ( T2) | thước kẻ | Trần Đại Nghĩa |
31 | 66 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
32 | 66 | Ôn tập cuối năm | thước kẻ | Trần Đại Nghĩa |
32 | 67 | Ôn tập chương IV | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
32 | 68 | Ôn tập chương IV (tiếp) | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
33 | 67 | Ôn tập cuối năm (t2) | Thước thẳng | Trần Đại Nghĩa |
33 | 69 | Ôn tập cuối năm | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
33 | 70 | Ôn tập cuối năm (tiếp) | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
34 | 68 | Kiểm tra cuối năm | thước kẻ, compa | Trần Đại Nghĩa |
34 | 69 | Kiểm tra cuối năm | Thước kẻ, bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
35 | 70 | Trả bài kiểm tra cuối năm | Thước kẻ, bảng phụ | Trần Đại Nghĩa |
36 | 71 | Ôn tập cuối năm (tiếp) | Thước thẳng, com pa | Trần Đại Nghĩa |
37 | 72 | Kiểm tra cuối năm | Thước thẳng, com pa | Trần Đại Nghĩa |
37 | 73 | Kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
37 | 74 | Trả bài kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Trần Đại Nghĩa |
39 | 100 | không | thước | Trần Đại Nghĩa |