Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Trịnh Thị Hồng | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Trịnh Thị Hồng | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước thẳng
| | Trịnh Thị Hồng | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Thước thẳng
| | Trịnh Thị Hồng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Căn bậc hai |
Thước, MTBT
| | Trần Đại Nghĩa | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Căn bậc hai và hằng đẳng thức |
Thước, MTBT
| | Trần Đại Nghĩa | Tự nhiên |
ĐS-9-01-3 | 1 | 9 | 3 | Luyện tập |
Máy tính casio FX 570MS
| | Trần Đại Nghĩa | |
ĐS-9-01-57 | 1 | 9 | 57 | Hệ thức vi ét và ứng dụng |
bảng phụ
| | Trần Đại Nghĩa | Tự nhiên |